Mẫu máu là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Mẫu máu là phần máu được lấy ra khỏi cơ thể để phân tích, chẩn đoán hoặc nghiên cứu, phản ánh trực tiếp tình trạng sinh lý và bệnh lý. Thành phần chính gồm huyết tương và các tế bào máu như hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, mỗi loại giữ vai trò quan trọng trong duy trì sức khỏe.

Khái niệm mẫu máu

Mẫu máu là phần máu được lấy ra khỏi cơ thể con người hoặc động vật để phục vụ cho mục đích phân tích, chẩn đoán hoặc nghiên cứu. Thành phần của mẫu máu phản ánh trực tiếp tình trạng sinh lý và bệnh lý của cơ thể, do đó nó được coi là một trong những loại mẫu sinh học quan trọng nhất trong y học và sinh học. Quá trình lấy mẫu thường diễn ra trong điều kiện vô trùng nhằm tránh nhiễm khuẩn và đảm bảo tính toàn vẹn của các thành phần máu.

Máu trong cơ thể gồm hai phần chính: huyết tương (chiếm khoảng 55% thể tích máu) và các tế bào máu (hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu). Khi máu được lấy ra, tùy mục đích phân tích, kỹ thuật viên sẽ chọn phương pháp bảo quản và xử lý thích hợp để giữ nguyên các thông số sinh học cần thiết.

Các mẫu máu có thể được thu thập từ nhiều vị trí khác nhau trên cơ thể, phổ biến nhất là từ tĩnh mạch (thường ở cẳng tay), mao mạch (đầu ngón tay hoặc gót chân ở trẻ sơ sinh), hoặc động mạch (trong xét nghiệm khí máu). Mỗi loại mẫu có ưu và nhược điểm riêng liên quan đến độ chính xác, mức độ xâm lấn và thời gian xử lý.

Ý nghĩa và mục đích của việc lấy mẫu máu

Mẫu máu cung cấp thông tin toàn diện về tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các thông số được đo từ mẫu máu có thể cho thấy dấu hiệu sớm của bệnh tật, giúp bác sĩ đưa ra quyết định điều trị kịp thời. Đây là lý do xét nghiệm máu thường nằm trong các gói khám sức khỏe định kỳ.

Mục đích chính của việc lấy mẫu máu bao gồm:

  • Chẩn đoán bệnh lý: nhiễm trùng, thiếu máu, bệnh về gan, thận, tim mạch.
  • Theo dõi tiến triển điều trị: ví dụ đo mức đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.
  • Đánh giá chức năng cơ quan: men gan (ALT, AST), creatinine, ure.
  • Nghiên cứu y học: dịch tễ học, thử nghiệm lâm sàng, nghiên cứu gen.

Trong nghiên cứu dịch tễ học, mẫu máu giúp xác định tỷ lệ nhiễm bệnh trong cộng đồng hoặc hiệu quả của các chương trình tiêm chủng. Trong công nghệ sinh học, chúng là nguồn vật liệu để tách DNA/RNA phục vụ giải trình tự gen.

Thành phần cơ bản trong mẫu máu

Máu là một mô lỏng phức tạp với nhiều thành phần có chức năng riêng biệt. Việc hiểu rõ từng thành phần giúp xác định các chỉ số quan trọng khi xét nghiệm.

Các thành phần chính:

  • Hồng cầu (Erythrocytes): mang oxy từ phổi đến các mô và vận chuyển CO2 trở lại phổi.
  • Bạch cầu (Leukocytes): bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn, virus, ký sinh trùng.
  • Tiểu cầu (Thrombocytes): tham gia quá trình đông máu và liền vết thương.
  • Huyết tương: dung dịch màu vàng nhạt chứa nước (90–92%), protein (albumin, globulin, fibrinogen), các chất điện giải, hormon và chất dinh dưỡng.

Bảng dưới đây tóm tắt tỷ lệ và chức năng của từng thành phần chính trong máu:

Thành phần Tỷ lệ trong máu Chức năng chính
Hồng cầu ~45% Vận chuyển oxy và CO2
Bạch cầu <0,1% Bảo vệ miễn dịch
Tiểu cầu <0,1% Đông máu
Huyết tương ~55% Vận chuyển chất dinh dưỡng, hormon, thải độc

Một số xét nghiệm chỉ cần huyết tương (xét nghiệm sinh hóa), trong khi xét nghiệm huyết học toàn phần sẽ phân tích cả thành phần tế bào.

Quy trình lấy và xử lý mẫu máu

Quy trình lấy mẫu máu phải tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn an toàn sinh học và đảm bảo chất lượng mẫu. Các bước chính bao gồm:

  1. Chuẩn bị: lựa chọn kim tiêm, ống lấy mẫu (có hoặc không chứa chất chống đông như EDTA, heparin).
  2. Khử khuẩn: lau vùng lấy mẫu bằng dung dịch sát khuẩn như cồn isopropyl 70%.
  3. Lấy máu: chọc kim vào tĩnh mạch, mao mạch hoặc động mạch, thu lượng máu cần thiết.
  4. Bảo quản: để ở nhiệt độ phòng, tủ lạnh 4°C, hoặc đông lạnh tùy yêu cầu xét nghiệm.

Sau khi lấy, mẫu có thể được xử lý ngay hoặc bảo quản. Xử lý bao gồm ly tâm để tách huyết tương/huyết thanh, hoặc cố định tế bào để phân tích hình thái học. Đối với xét nghiệm đặc biệt như PCR, việc bảo quản lạnh sâu (-80°C) là cần thiết để tránh phân hủy acid nucleic.

Các yếu tố như thời gian vận chuyển, nhiệt độ bảo quản, và loại ống chứa mẫu đều ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng kết quả xét nghiệm. Việc ghi nhãn đầy đủ (tên bệnh nhân, thời gian lấy, loại mẫu) là yêu cầu bắt buộc trong quản lý mẫu máu.

Kỹ thuật phân tích mẫu máu phổ biến

Có nhiều phương pháp phân tích mẫu máu, mỗi phương pháp tập trung vào một nhóm thông số cụ thể để phục vụ chẩn đoán và theo dõi bệnh. Việc lựa chọn kỹ thuật phụ thuộc vào mục tiêu xét nghiệm và tình trạng của bệnh nhân.

Các xét nghiệm huyết học: Huyết đồ toàn phần (Complete Blood Count - CBC) đo số lượng hồng cầu, bạch cầu, tiểu cầu, hemoglobin (Hb), hematocrit (HCT) và các chỉ số thể tích tế bào. CBC thường được thực hiện bằng máy đếm tế bào tự động, cho kết quả nhanh và chính xác.

Xét nghiệm sinh hóa máu: Đo nồng độ glucose, cholesterol, triglyceride, protein toàn phần, men gan (ALT, AST), ure, creatinine, điện giải (Na+, K+, Cl-). Các xét nghiệm này sử dụng huyết thanh hoặc huyết tương, được phân tích bằng máy quang phổ hoặc thiết bị phân tích hóa sinh tự động.

Xét nghiệm miễn dịch học: Phát hiện kháng thể, kháng nguyên, cytokine hoặc marker viêm (CRP). Phương pháp phổ biến gồm ELISA, miễn dịch huỳnh quang, miễn dịch hóa phát quang. Ví dụ, xét nghiệm ELISA có thể phát hiện kháng thể HIV hoặc kháng nguyên viêm gan B.

Công thức tính Hematocrit:

HCT=VRBCVtotal×100%HCT = \frac{V_{RBC}}{V_{total}} \times 100\%

Bảng so sánh các nhóm xét nghiệm máu:

Nhóm xét nghiệm Mẫu sử dụng Thông số đo Ứng dụng
Huyết học Máu toàn phần CBC, Hb, HCT Phát hiện thiếu máu, nhiễm trùng
Sinh hóa Huyết thanh / huyết tương Glucose, lipid, men gan Đánh giá chức năng cơ quan
Miễn dịch học Huyết thanh Kháng thể, kháng nguyên Chẩn đoán bệnh truyền nhiễm, bệnh tự miễn

Chất lượng mẫu và yếu tố ảnh hưởng

Chất lượng mẫu máu ảnh hưởng trực tiếp đến độ tin cậy của kết quả xét nghiệm. Các yếu tố quan trọng bao gồm:

  • Thời gian xử lý: Mẫu không được xử lý kịp thời có thể bị phân hủy tế bào hoặc biến đổi thành phần sinh hóa.
  • Nhiệt độ bảo quản: Một số thông số ổn định ở nhiệt độ phòng, nhưng nhiều xét nghiệm yêu cầu bảo quản lạnh (4°C) hoặc đông lạnh (-20°C đến -80°C).
  • Chất chống đông: Sử dụng loại chất chống đông phù hợp (EDTA, heparin, citrate) tùy loại xét nghiệm.
  • Kỹ thuật lấy mẫu: Lấy sai vị trí hoặc hút quá nhanh có thể gây tan máu, ảnh hưởng kết quả.

Để đảm bảo chất lượng mẫu, cần tuân thủ các hướng dẫn từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và các tiêu chuẩn ISO về quản lý phòng xét nghiệm.

Ứng dụng lâm sàng của xét nghiệm mẫu máu

Mẫu máu được sử dụng trong hầu hết các chuyên khoa y học. Trong nội khoa, xét nghiệm máu giúp chẩn đoán thiếu máu, nhiễm khuẩn, rối loạn điện giải. Trong tim mạch, các marker sinh học như Troponin được dùng để chẩn đoán nhồi máu cơ tim.

Ví dụ ứng dụng:

  • Đo HbA1c để đánh giá kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường (Mayo Clinic).
  • Đo CRP hoặc ESR để đánh giá tình trạng viêm.
  • Xét nghiệm kháng nguyên HBsAg để phát hiện viêm gan B.

Một số xét nghiệm máu còn giúp tiên lượng bệnh, ví dụ: nồng độ D-dimer để dự đoán nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu.

Vai trò trong nghiên cứu y sinh và tế bào học

Trong nghiên cứu y sinh, mẫu máu cung cấp nguồn DNA, RNA và protein phục vụ nghiên cứu cơ chế bệnh sinh và phát triển thuốc. Các xét nghiệm di truyền sử dụng máu có thể phát hiện đột biến gen liên quan đến ung thư hoặc bệnh di truyền.

Trong tế bào học, máu ngoại vi được dùng để phân tích tế bào lympho, đánh giá chức năng miễn dịch, hoặc nghiên cứu tương tác giữa tế bào máu và vi sinh vật.

Các dự án nghiên cứu lớn như liquid biopsy sử dụng mẫu máu để phát hiện DNA khối u lưu hành, giúp chẩn đoán ung thư không xâm lấn.

Tiêu chuẩn và quy định liên quan

Việc lấy, bảo quản và phân tích mẫu máu phải tuân theo các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng quốc tế:

  • Tiêu chuẩn ISO 15189: Yêu cầu về chất lượng và năng lực phòng xét nghiệm y tế.
  • Hướng dẫn của WHO về quản lý chất lượng phòng thí nghiệm (WHO LQMS).
  • Quy định của CDC về an toàn sinh học phòng xét nghiệm.

Tuân thủ các tiêu chuẩn này giúp đảm bảo tính hợp lệ của kết quả và an toàn cho nhân viên y tế.

Thách thức và xu hướng tương lai

Các thách thức trong xét nghiệm máu bao gồm:

  • Nguy cơ nhiễm bẩn mẫu hoặc sai sót trong quá trình lấy và vận chuyển.
  • Chi phí cao của một số xét nghiệm chuyên sâu.
  • Sự cần thiết phải có nhân lực được đào tạo bài bản.

Xu hướng tương lai tập trung vào công nghệ phân tích nhanh và ít xâm lấn, như thiết bị xét nghiệm tại chỗ (point-of-care testing) và kỹ thuật vi lỏng (microfluidics). Các hệ thống “lab-on-a-chip” đang được nghiên cứu để phân tích nhiều chỉ số từ lượng máu rất nhỏ, rút ngắn thời gian trả kết quả và giảm chi phí.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mẫu máu:

Phân loại các phân nhóm đột quỵ nhồi máu não cấp. Định nghĩa phục vụ cho thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm. TOAST. Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Quỵ Cấp. Dịch bởi AI
Stroke - Tập 24 Số 1 - Trang 35-41 - 1993
Nguyên nhân học của đột quỵ thiếu máu não ảnh hưởng đến tiên lượng, kết quả và việc quản lý. Các thử nghiệm điều trị cho bệnh nhân đột quỵ cấp nên bao gồm đo lường các phản ứng bị ảnh hưởng bởi phân nhóm của đột quỵ thiếu máu não. Một hệ thống phân loại các phân nhóm đột quỵ thiếu máu não chủ yếu dựa trên nguyên nhân học đã được phát triển cho Thử nghiệm Org 10172 trong Việc Điều Trị Đột Q...... hiện toàn bộ
#Đột quỵ thiếu máu não cấp #phân loại TOAST #thử nghiệm lâm sàng #chẩn đoán phụ trợ #các phân nhóm đột quỵ #huyết tắc #xơ vữa động mạch #tắc vi mạch #đánh giá lâm sàng.
Hướng dẫn về quản lý sớm bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
Stroke - Tập 44 Số 3 - Trang 870-947 - 2013
Bối cảnh và Mục đích— Các tác giả trình bày tổng quan về bằng chứng hiện tại và khuyến nghị quản lý cho việc đánh giá và điều trị người lớn bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính. Đối tượng được chỉ định là những người cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi nhập viện, các bác sĩ, chuyên gia y tế khác và các nhà quản lý bệnh viện chịu ...... hiện toàn bộ
#Cấp cứu y tế #Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #Hệ thống chăm sóc đột quỵ #Chiến lược tái tưới máu #Tối ưu hóa sinh lý #Hướng dẫn điều trị
Hướng dẫn quản lý sớm bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cấp: Cập nhật 2019 cho hướng dẫn 2018 về quản lý sớm đột quỵ thiếu máu cấp: Hướng dẫn cho các chuyên gia y tế từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Đột quỵ Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Stroke - Tập 50 Số 12 - 2019
Bối cảnh và mục đích— Mục đích của những hướng dẫn này là cung cấp một bộ khuyến nghị cập nhật toàn diện trong một tài liệu duy nhất cho các bác sĩ chăm sóc bệnh nhân người lớn với đột quỵ thiếu máu động mạch cấp tính. Đối tượng mục tiêu là các nhà cung cấp chăm sóc trước khi nhập viện, các bác sĩ, các chuyên gia y tế liên quan và...... hiện toàn bộ
Hướng dẫn năm 2018 về Quản lý Sớm Bệnh Nhân Đột Quỵ Thiếu Máu Cục Bộ Cấp Tính: Một Hướng dẫn cho các Chuyên gia Y tế từ Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Stroke - Tập 49 Số 3 - 2018
Sửa đổi Bài viết này có hai sửa đổi liên quan: #đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #quản lý sớm #hướng dẫn #chuyên gia y tế #Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ #Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ
Thống kê Kappa trong Nghiên cứu Độ tin cậy: Sử dụng, Diễn giải và Yêu cầu về Kích thước Mẫu Dịch bởi AI
Physical Therapy - Tập 85 Số 3 - Trang 257-268 - 2005
Tóm tắt Mục đích. Bài báo này xem xét và minh họa việc sử dụng và diễn giải thống kê kappa trong nghiên cứu cơ xương khớp. Tóm tắt những điểm chính. Độ tin cậy của đánh giá từ các lâm sàng là một yếu tố quan trọng trong các lĩnh vực như chẩn đoán và diễn giải các phát hiện từ kiểm tra. Thường thì những đánh giá này nằm trên một thang đo danh nghĩa ho...... hiện toàn bộ
#thống kê Kappa #độ tin cậy #nghiên cứu cơ xương khớp #kích thước mẫu #đánh giá lâm sàng
Tăng Nồng độ Ngoại bào của Glutamate và Aspartate trong Hippocampus của Chuột trong Giai đoạn Thiếu Máu Não Cục Bộ Thoáng Qua Được Theo Dõi Bằng Phương Pháp Siêu Lọc Micro não bộ Dịch bởi AI
Journal of Neurochemistry - Tập 43 Số 5 - Trang 1369-1374 - 1984
Tóm tắt: Các con chuột được sử dụng làm thí nghiệm đã được cấy ghép các ống lọc siêu nhỏ có đường kính 0.3 mm qua hippocampus và được bơm dung dịch Ringer với lưu lượng 2μ1/phút. Các mẫu dung dịch từ dịch ngoại bào được thu thập trong khoảng thời gian 5 phút và được phân tích cho các thành phần axit amino là glutamate, aspartate, glutamine, taurine, alanine và serin...... hiện toàn bộ
#di truyền học #sinh lý học thần kinh #thiếu máu não #glutamate #aspartate #giai đoạn thiếu máu não cục bộ #chuột thí nghiệm #phân tích amino acid
Xác định triglycerides huyết thanh bằng phương pháp đo màu với enzym sản sinh hydrogen peroxide. Dịch bởi AI
Clinical Chemistry - Tập 28 Số 10 - Trang 2077-2080 - 1982
Tóm tắt Trong quy trình đo màu trực tiếp này, triglyceride huyết thanh được thủy phân bởi lipase, và glycerol được giải phóng được phân tích trong một phản ứng xúc tác bởi glycerol kinase và L-alpha-glycerol-phosphate oxidase trong một hệ thống tạo ra hydrogen peroxide. Hydrogen peroxide được theo dõi trong sự hiện diện của horseradish peroxidase với 3,5-dichloro...... hiện toàn bộ
#triglyceride; hydrogen peroxide; đo màu; huyết thanh; enzym; phương pháp tự động hóa; phản ứng xúc tác; độ chính xác
Quản lý tăng bilirubin máu ở trẻ sơ sinh đủ tháng (35 tuần tuổi thai trở lên) Dịch bởi AI
American Academy of Pediatrics (AAP) - Tập 114 Số 1 - Trang 297-316 - 2004
Vàng da xảy ra ở hầu hết trẻ sơ sinh. Mặc dù hầu hết các trường hợp vàng da là lành tính, nhưng do khả năng gây độc của bilirubin, nên các trẻ sơ sinh cần được theo dõi để xác định những trẻ có nguy cơ phát triển tăng bilirubin máu nặng và, trong trường hợp hiếm hoi, xuất hiện bệnh não do bilirubin cấp tính hoặc kernicterus. Mục tiêu của hướng dẫn này là giảm tỉ lệ tăng bilirubin máu nặng ...... hiện toàn bộ
#tăng bilirubin máu #trẻ sơ sinh #vàng da #quang trị liệu #kernicterus #bệnh não do bilirubin #tuần tuổi thai #phòng ngừa #quản lý #đánh giá nguy cơ
Thang đo Trầm cảm, Lo âu, và Căng thẳng (DASS): Dữ liệu chuẩn và cấu trúc tiềm ẩn trong mẫu lớn không lâm sàng Dịch bởi AI
British Journal of Clinical Psychology - Tập 42 Số 2 - Trang 111-131 - 2003
Mục tiêu: Cung cấp dữ liệu chuẩn cho Vương quốc Anh về Thang đo Trầm cảm, Lo âu, và Căng thẳng (DASS) và kiểm tra giá trị hội tụ, phân biệt, và giá trị cấu trúc của thang đo này.Thiết kế: Phân tích cắt ngang, tương quan, và phân tích yếu tố khẳng định (CFA).Phương pháp: DASS được áp dụng đối với mẫu không lâm sàng, đại diện rộng rãi cho dân số người lớn tạ...... hiện toàn bộ
#Thang đo Trầm cảm Lo âu Căng thẳng #dữ liệu chuẩn #giá trị hội tụ #giá trị phân biệt #mẫu không lâm sàng #phân tích yếu tố khẳng định #ảnh hưởng nhân khẩu học #PANAS #HADS #sAD
Béo phì và các biến chứng chuyển hóa: Vai trò của Adipokine và mối quan hệ giữa béo phì, viêm, kháng insulin, rối loạn lipid máu và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu Dịch bởi AI
International Journal of Molecular Sciences - Tập 15 Số 4 - Trang 6184-6223
Các bằng chứng tích lũy cho thấy béo phì có mối liên hệ chặt chẽ với việc tăng nguy cơ mắc các bệnh chuyển hóa như kháng insulin, tiểu đường loại 2, rối loạn lipid máu và bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu. Béo phì là kết quả của sự mất cân bằng giữa lượng thức ăn tiêu thụ và mức năng lượng tiêu thụ, dẫn đến sự tích tụ quá mức của mô mỡ. Nay, mô mỡ được công nhận không chỉ là nơi lưu trữ năng...... hiện toàn bộ
#béo phì #adipokine #kháng insulin #rối loạn lipid máu #viêm #bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu #chuyển hóa #bệnh chuyển hóa liên quan đến béo phì #mô mỡ #adipocytokine
Tổng số: 2,916   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10